Có 4 kết quả:
无机 wú jī ㄨˊ ㄐㄧ • 无稽 wú jī ㄨˊ ㄐㄧ • 無機 wú jī ㄨˊ ㄐㄧ • 無稽 wú jī ㄨˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inorganic (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonsense
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inorganic (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonsense